XE ĐÓN TIỄN SÂN BAY VÀ PHỤC VỤ CITY NỘI THÀNH HÀ NỘI |
Lịch trình |
Loại xe |
Ghi Chú |
|
4 chỗ: Toyota Vios |
7 chỗ:
Fortuner/
Innova |
16 chỗ:
Mercedes Sprinter |
29 chỗ : County |
|
Hà Nội - Nội Bài
hoặc ngược lại |
300.000 |
350.000 |
600.000 |
900.000 |
Giá chưa bao gồm vé
cầu phà bến bãi
Giá xe đi 1 chiều,
đón 1 điểm, nếu
thêm điểm đón thứ 2 sẽ
tính phụ phí tùy khu vực |
Nội thành Hà Nội |
900.000 |
1.100.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
giá chưa bao gồm cầu
phà bến bãi, chưa thuế.
thời gian phục vụ: từ
08h00 - 17h00 |
Phụ phí ngoài giờ
(đơn giá/giờ) |
50.000 |
50.000 |
100.000 |
100.000 |
BÁO GIÁ XE ĐI NGOẠI THÀNH HÀ NỘI |
Lịch trình |
Loại xe |
|
|
4 chỗ: Vios
giá theo KM: 5,500 |
7 chỗ:
Fortuner/Innova
giá theo KM: 6,000 |
16 chỗ:
Mercedes Sprinter
giá theo KM: 7,000 |
29 chỗ: County
giá theo KM: 8000 |
Ghi Chú |
Hà Nội - Bắc Ninh -
Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Giá xe chưa bao gồm:
Thuế VAT, vé cầu phà
bến bãi, cao tốc
Giá xe có thể thay đổi
theo thời điểm đặt. |
Hà Nội - Bắc Giang - Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Vĩnh Phúc - Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Sơn Tây (Thạch Thất) - Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Hoà Bình -
Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Thái Nguyên - Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Ninh Bình -
Hà Nôi |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Hải Dương - Hà Nội |
1.100.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.600.000 |
Hà Nội - Hạ Long -
Hà Nội |
1.980.000 |
2.160.000 |
2.520.000 |
2.880.000 |
Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội |
1.320.000 |
1.440.000 |
1.680.000 |
1.920.000 |
Hà Nội - Thanh Hóa - Hà Nội |
1.650.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
2.400.000 |
XE PHỤC VỤ THEO THÁNG |
|
Loại xe |
Ghi chú |
|
4 chỗ: Vios
giá theo KM: 5,500 |
7 chỗ:
Fortuner/Innova
giá theo KM: 6,000 |
16 chỗ:
Mercedes Sprinter
giá theo KM: 7,000 |
29 chỗ: County
giá theo KM: 8000 |
Giá xe bao gồm xăng
xe, Chưa bao gồm
Thuế VAT, cầu phà bến
bãi, vé cao tốc.
Ngày làm việc trong
tháng: 26 ngày. |
Đơn Giá |
28.000.000 |
31.000.000 |
38.000.000 |
43.000.000 |
Chốt KM 1 tháng |
2,600 KM |
2,600 KM |
2,600 KM |
2,600 KM |